Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

góc bù

Academic
Friendly

Từ "góc bù" trong tiếng Việt được sử dụng nhiều trong toán học, đặc biệt trong hình học. Để giải thích một cách dễ hiểu, "góc bù" hai góc khi cộng lại thì tổng của chúng bằng 180 độ. Điều này có nghĩakhi bạn một góc A một góc B, nếu A + B = 180 độ thì A B được gọi là "góc bù" của nhau.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Góc 30 độ góc 150 độ hai góc bù 30 + 150 = 180 độ."
  2. Câu phức tạp hơn: "Trong một tam giác, nếu một góc 70 độ, thì góc còn lại, với góc này, sẽ 110 độ, 70 + 110 = 180 độ."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Góc bù: Như đã giải thích, hai góc cộng lại bằng 180 độ.
  • Góc phụ: hai góc cộng lại bằng 90 độ. Đây một khái niệm khác, không thể nhầm lẫn với "góc bù".
Nghĩa khác:
  • Từ "" trong tiếng Việt còn có nghĩa đắp hoặc lại điều đó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hình học, "góc bù" chỉ một nghĩa cố định liên quan đến tổng của các góc.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Góc phụ: Như đã đề cập, góc cộng lại bằng 90 độ.
  • Góc kề : hai góc kề nhau tổng của chúng bằng 180 độ. dụ, nếu một góc 60 độ thì góc kề sẽ 120 độ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong hình học không gian, khái niệm góc bù cũng có thể được áp dụng khi làm việc với các mặt phẳng khác nhau.
  • "Góc bù" cũng có thể được sử dụng trong các bài toán thực tế, chẳng hạn như khi tính toán trong kiến trúc hoặc thiết kế, nơi việc xác định các góc chính xác rất quan trọng.
  1. Nói hai góc cộng lại thành 180

Comments and discussion on the word "góc bù"